Khối lượng mẻ sấy: 100 – 300 kg |
Tỷ trọng vật liệu sấy: 0,5 – 0,7 kg/l |
Thời gian sấy trung bình: ≤30 phút |
Độ ẩm trước và sau khi sấy: 25% – 3% |
Vật liệu inox 304 |
Thể tích chứa: 22 – 1000 lít (theo modem) |
Motor quạt hút: 4 – 30 kw (option) |
Điện trở: 6 – 163 Kw (theo modem) |
Áp suất (Mpa): 0,4 – 0,6 |
Lưu lượng hơi nước: 100 – 310 kg/h (theo modem) |
Áp suất khí nén: 6 bar |
Lưu lương khí nén: 0,6 – 0,9 m3/phút |
Thể tích thùng chứa sản phẩm: 22l tương đương 5kg/mẻ |
Kiểu gia nhiệt: bằng điện trở |
Điều khiển tự động bằng PLC. |
Động cơ: 4Kw, 2800 rpm, 3 phase, 380v, 50Hz |
Trọng lượng: 400kg |
Kích thước máy: D1180 x R1060 x C2680 mm |