Description
| Công suất máy | 15 – 35 sản phẩm/ phút |
| Nguồn điện | 380v – 50 Hz – 3 phase |
| Màng film | Polyethylene (Pe)/ POF |
| Kích thước màng lớn nhất | W (530 x 280) mm |
| Kích thước sản phẩm lớn nhất | R≤350 mm R+C ≤ 400mm D + C ≤480 mm |
| Công suất | 8,5 Kw |
| Khí nén | 0,5 Mpa (5bar) |
| Dao cắt | Hợp kim đặc biệt phun Teflon chống dính |
| Trọng lượng máy | 450 kg |
| Kích thước tổng thể máy | 1600 x 770 x 1450 mm |

