| Kích thước nồi bao |
Đường kính 480 mm |
| Đường kính miệng nồi bao |
200 mm |
| Trọng lượng máy |
500 kg |
| Vật liệu nồi bao |
inox 316L |
| Khung |
Theo kiểu channel |
| Vỏ máy |
inox 304 |
| Cửa máy |
inox 304 |
| Trục giữ súng phun |
inox 304 |
| Kính quan sát bên trong nồi bào |
mica chiệu nhiệt dày 8 mm |
| Cánh đảo và cục giữ cánh đảo |
inox 316 |
| Vale đóng mở lưu lượng gió |
02 cái |
| Công suất motor nồi bao |
0,37 kw, 380V, 3phase, 50Hz |
| Vòng quay nồi bao |
1– 30 vòng/phút điều khiển bằng inverter ABB |
| Bơm nhu động |
01 cái |
| Súng phun |
01 cái Đài Loan |
| Dây silicon |
của Anh |
| Thù dung dịch |
inox 316, thể tích 10L có motor khuấy bằng khí nén, van xả dịch bao |
| Hệ thống điều khiển khí né |
Festo – Đức |
| Bộ lọc khí nén |
Festo – Đức |
| Đèn chiếu sáng nồi bao |
01 cái |