Description
Số lượng hàng | 16 |
Công suất mỗi giờ | 60,000 – 100,000 viên
40 – 60 lọ/phút |
Dải Đếm | 15 – 9999 |
Kích thước viên/ viên nang | Viên nén/ viên nang: δmin:3mm Φ tối đa
viên 22mm: 00#-5# |
Đường kính lọ | Φ25 – Φ 75mm |
Chiều cao lộ | ≤240mm |
Phễu đựng viên | 40L |
Áp suất khí nén | 0,4 – 0,6 Mpa |
Tiêu thụ khí | 200l/min |
Nguồn cấp | AC 380V 3Phase 50Hz |
Tiêu thụ năng lượng | 4Kw |